|
国家筛选:
精准客户:
交易时间:
共找到6个相关供应商
出口总数量:110 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:70109099 | 交易描述:Bình thủy tinhQC-1, dung tích 400ml, không dùng đựng thực phẩm, NSX: XIAMEN HAIHUIXING INFORMATION CONSULTANT CO.,LTD, hàng mới 100%
数据已更新到:2019-10-29 更多 >
出口总数量:61 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:69101000 | 交易描述:Bồn cầu 1 khối bằng sứ, không bao gồm nắp đậy, mã hàng 809, kích thước 710x360x605mm, NSX: XIAMEN HAIHUIXING INFORMATION CONSULTANT CO., LTD, hiệu DGC, mới 100%
数据已更新到:2020-06-09 更多 >
出口总数量:2 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:68043000 | 交易描述:Đá mài dùng để đánh bóng sản phẩm đá op lát nhân tạo, dạng hình thang, kích thước: D:(85mm*105mm), R:106mm, dày: 42mm, mới 100%, NSX: XIAMEN HAIHUIXING INFORMATION CONSULTANT CO. , LTD.
数据已更新到:2019-11-04 更多 >
出口总数量:2 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:84501110 | 交易描述:Máy giặt thùng đơn, model XPB70-188,công suất 400W, Điện áp 220V 50HZ, hiệu Yoko, nhà sx: XIAMEN HAIHUIXING INFORMATION CONSULTANT CO LTD, mới 100%
数据已更新到:2021-05-22 更多 >
出口总数量:1 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:69101000 | 交易描述:Chậu rửa (3 lỗ) bằng sứ,mã hàng R013, kích thước 460x390x180 mm,Nsx: XIAMEN HAIHUIXING INFORMATION CONSULTANT CO., LTD, hiệu NIKKO, Mới 100%
数据已更新到:2019-12-19 更多 >
出口总数量:1 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:54075200 | 交易描述:Vải làm ô, dạng dệt thoi, khổ 1.7m, chất liệu 100% polyeste, đã nhuộm, nhà sản xuất Xiamen Haihuixing Information Consultant Co., Ltd. Hàng mới 100%.
数据已更新到:2020-07-25 更多 >
6 条数据